Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1990 Vòng bảngGiờ thi đấu tính theo giờ Trung Âu (UTC+2).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ý | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 6 |
Tiệp Khắc | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 4 |
Áo | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Hoa Kỳ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 0 |
9 tháng 6 năm 1990 | |||
Ý | 1–0 | Áo | Sân vận động Olimpico, Roma |
10 tháng 6 năm 1990 | |||
Hoa Kỳ | 1–5 | Tiệp Khắc | Sân vận động Comunale, Firenze |
14 tháng 6 năm 1990 | |||
Ý | 1–0 | Hoa Kỳ | Sân vận động Olimpico, Roma |
15 tháng 6 năm 1990 | |||
Áo | 0–1 | Tiệp Khắc | Sân vận động Comunale, Firenze |
19 tháng 6 năm 1990 | |||
Ý | 2–0 | Tiệp Khắc | Sân vận động Olimpico, Roma |
Áo | 2–1 | Hoa Kỳ | Sân vận động Comunale, Firenze |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | −2 | 6 |
România | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 |
Argentina | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4 |
Liên Xô | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
8 tháng 6 năm 1990 | |||
Argentina | 0–1 | Cameroon | Sân vận động San Siro, Milano |
9 tháng 6 năm 1990 | |||
Liên Xô | 0–2 | România | Sân vận động San Nicola, Bari |
13 tháng 6 năm 1990 | |||
Argentina | 2–0 | Liên Xô | Sân vận động San Paolo, Napoli |
14 tháng 6 năm 1990 | |||
Cameroon | 2–1 | România | Sân vận động San Nicola, Bari |
18 tháng 6 năm 1990 | |||
Argentina | 1–1 | România | Sân vận động San Paolo, Napoli |
Cameroon | 0–4 | Liên Xô | Sân vận động San Nicola, Bari |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brasil | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 6 |
Costa Rica | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4 |
Scotland | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | −3 | 0 |
10 tháng 6 năm 1990 | |||
Brasil | 2–1 | Thụy Điển | Stadio delle Alpi, Torino |
11 tháng 6 năm 1990 | |||
Costa Rica | 1–0 | Scotland | Sân vận động Luigi Ferraris, Genova |
16 tháng 6 năm 1990 | |||
Brasil | 1–0 | Costa Rica | Stadio delle Alpi, Torino |
Thụy Điển | 1–2 | Scotland | Sân vận động Luigi Ferraris, Genova |
20 tháng 6 năm 1990 | |||
Brasil | 1–0 | Scotland | Stadio delle Alpi, Torino |
Thụy Điển | 1–2 | Costa Rica | Sân vận động Luigi Ferraris, Genova |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 5 |
Nam Tư | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | +1 | 4 |
Colombia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 3 |
UAE | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 |
9 tháng 6 năm 1990 | |||
UAE | 0–2 | Colombia | Sân vận động Renato Dall'Ara, Bologna |
10 tháng 6 năm 1990 | |||
Tây Đức | 4–1 | Nam Tư | Sân vận động San Siro, Milano |
14 tháng 6 năm 1990 | |||
Nam Tư | 1–0 | Colombia | Sân vận động Renato Dall'Ara, Bologna |
15 tháng 6 năm 1990 | |||
Tây Đức | 5–1 | UAE | Sân vận động San Siro, Milano |
19 tháng 6 năm 1990 | |||
Tây Đức | 1–1 | Colombia | Sân vận động San Siro, Milano |
Nam Tư | 4–1 | UAE | Sân vận động Renato Dall'Ara, Bologna |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 5 |
Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 4 |
Uruguay | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 3 |
Hàn Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 0 |
12 tháng 6 năm 1990 | |||
Bỉ | 2–0 | Hàn Quốc | Sân vận động Marc'Antonio Bentegodi, Verona |
13 tháng 6 năm 1990 | |||
Uruguay | 0–0 | Tây Ban Nha | Sân vận động Friuli, Udine |
17 tháng 6 năm 1990 | |||
Bỉ | 3–1 | Uruguay | Sân vận động Marc'Antonio Bentegodi, Verona |
Hàn Quốc | 1–3 | Tây Ban Nha | Sân vận động Friuli, Udine |
21 tháng 6 năm 1990 | |||
Bỉ | 1–2 | Tây Ban Nha | Sân vận động Marc'Antonio Bentegodi, Verona |
Hàn Quốc | 0–1 | Uruguay | Sân vận động Friuli, Udine |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 |
Cộng hòa Ireland | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Hà Lan | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Ai Cập | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | −1 | 2 |
11 tháng 6 năm 1990 | |||
Anh | 1–1 | Cộng hòa Ireland | Sân vận động Sant'Elia, Cagliari |
12 tháng 6 năm 1990 | |||
Hà Lan | 1–1 | Ai Cập | Sân vận động La Favorita, Palermo |
16 tháng 6 năm 1990 | |||
Anh | 0–0 | Hà Lan | Sân vận động Sant'Elia, Cagliari |
17 tháng 6 năm 1990 | |||
Cộng hòa Ireland | 0–0 | Ai Cập | Sân vận động La Favorita, Palermo |
21 tháng 6 năm 1990 | |||
Anh | 1–0 | Ai Cập | Sân vận động Sant'Elia, Cagliari |
Cộng hòa Ireland | 1–1 | Hà Lan | Sân vận động La Favorita, Palermo |
Bảng | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B | Argentina | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 3 |
D | Colombia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 3 |
F | Hà Lan | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
E | Uruguay | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 3 |
A | Áo | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 2 |
C | Scotland | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1990 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá thế giới Giải phẫu học Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhấtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1990 http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/i... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/i... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/i... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/i...